🇻🇳
User Guide
Vietnamese
Vietnamese
  • 🟦Giới thiệu FiinGate
  • 🟦TỔNG QUAN
    • Giới Thiệu Tài Liệu HDSD
    • Cách Sử Dụng Tài Liệu
  • 🟦Hướng Dẫn Chung
    • Yêu Cầu Hệ Thống
    • Các Bước Đăng Nhập
    • Giới Hạn Truy Cập
  • 🟦Khám Phá Sản Phẩm
    • Khám Phá Nhanh
    • Bố Cục Sản Phẩm
      • Header
      • Màn hình chính
      • Footer
    • Các Tính Năng Chính
      • Dashboard
      • Tìm kiếm công ty
      • Sàng lọc tự động
      • Phân tích Công ty
      • Dynamic Reports
      • Phân tích danh mục
      • Cảnh báo
      • Quản lý tài khoản
      • Giỏ hàng
      • Thư viện
  • 🟦Hướng Dẫn Sử Dụng
    • Thay Đổi Cài Đặt Hiển Thị
      • Cài đặt chung
      • Cài đặt nhanh
        • Thay đổi Ngôn ngữ
        • Thay đổi kích cỡ chữ
        • Thay đổi Tiền tệ & Đơn vị
      • Thay đổi Bố cục giao diện
        • Truy cập màn Cài đặt giao diện
        • Thêm hoặc Xóa thông tin
        • Thay đổi thứ tự hiển thị
        • Lưu cài đặt thành một Mẫu
        • Quản lý các Mẫu đã lưu
    • Quản Lý Dashboard
    • Tìm Kiếm Công Ty
      • Sử dụng Công cụ tìm kiếm
      • Tìm danh sách công ty theo điều kiện
    • Xem Thông Tin Công Ty
      • Tổng Quan
      • Quan Hệ & Sở Hữu
      • Thông Tin Công Ty
      • Tình Trạng Nợ Thuế
      • Tin Tức
      • Tổng Quan Ngành
      • Báo Cáo Tài Chính
      • Điểm Số
    • Tùy Chỉnh Biểu Đồ
    • Tải Thông Tin
    • Phân Tích Chuyên Sâu
      • Phân Tích Tài Chính
      • Phân Tích Ngành
      • Phân Tích Ngang Hàng
    • Bộ Báo Cáo
      • Các loại Báo cáo
      • Cách đặt và tạo báo cáo
        • Business Credit Report
        • FiinGate Factsheet
        • Dynamic Reports
      • Cách tải và xem các báo cáo
    • Tạo và Quản lý Danh Mục
      • Cách tạo Danh mục
      • Quản lý Danh mục
      • Lọc Công ty từ Danh mục
      • Phân tích Danh mục
    • Cài Đặt Cảnh Báo
      • Cài Đặt Cảnh báo cho Công ty
      • Cài Đặt Cảnh báo cho Danh mục
      • Quản lý mọi Cảnh báo
      • Tạo và Chỉnh sửa Bộ Quy tắc Cảnh báo
      • Danh Sách Theo dõi
    • Thanh Toán
      • Về Giỏ hàng
    • Quản Lý Tài Khoản
      • Cập nhật Thông tin Cá nhân
      • Lịch sử tương tác
      • Lịch sử Giao dịch & Thanh toán
  • 🟦Phương pháp luận
    • Hệ Thống Phân Ngành
      • VSIC
      • ICB
    • Chỉ Số Tài chính
      • Doanh nghiệp
      • Ngân hàng
      • Công ty Chứng khoán
    • Mô hình Chấm điểm Doanh nghiệp
      • Điểm Tín dụng Doanh nghiệp là gì
      • Giới thiệu về Điểm Rủi Ro Tín dụng của FiinGroup
      • Phương pháp tính điểm tín dụng của FiinGroup
      • Một số hạn chế
  • 🟦Khu Vực Hỗ Trợ
    • Chăm Sóc Khách Hàng
    • Các Câu Hỏi Thường Gặp
  • 🟦Các Thông Tin Khác
    • Phụ Lục
    • Điều Khoản Sử Dụng
    • Các Chính Sách Khác
      • Chính Sách Cookie
      • Chính Sách Bảo Mật
      • Chính Sách Dữ Liệu
Powered by GitBook
On this page
  1. Hướng Dẫn Sử Dụng
  2. Xem Thông Tin Công Ty

Quan Hệ & Sở Hữu

Bức tranh tổng quan về cơ cấu sở hữu của công ty và mối liên hệ với các đơn vị hoặc công ty con có liên quan

PreviousTổng QuanNextThông Tin Công Ty

Last updated 1 year ago

Trong màn hình này, bạn sẽ thấy thông tin chi tiết về các cổ đông lớn, bao gồm tỷ lệ sở hữu và loại hình góp vốn (cá nhân, doanh nghiệp, v.v.). Dữ liệu này giúp bạn đánh giá mức độ tập trung quyền sở hữu và xác định các bên liên quan có ảnh hưởng trong công ty.

Các bảng thông tin tại mục này

  1. Cấu trúc sở hữu:

Biểu đồ thể hiện cấu trúc quyền sở hữu của công ty. Nó minh họa mối quan hệ giữa công ty và các cổ đông, cho biết tỷ lệ phần trăm quyền sở hữu được nắm giữ bởi mỗi doanh nghiệp hoặc cá nhân. Để truy cập thông tin chi tiết về một cổ đông hoặc loại hình sở hữu cụ thể trong bảng bên dưới, chỉ cần nhấp vào phần tương ứng trên biểu đồ hình tròn.

Để xem dữ liệu chi tiết tại bảng phía dưới về một cổ đông hoặc một loại hình sở hữu cụ thể, nhấp vào phần tương ứng trên biểu đồ hình tròn.

  1. Công ty mẹ: Cung cấp thông tin về công ty mẹ, nếu có.

  2. Chi nhánh: Liệt kê tất cả các chi nhánh hoặc văn phòng công ty con của công ty, bao gồm các thông tin như vị trí của từng chi nhánh và mã số thuế của nó. Bảng này còn cho phép người dùng đánh giá phạm vi địa lý và phạm vi hoạt động của công ty.

  3. Công ty con: Cung cấp danh sách tất cả các công ty con liên kết với công ty chính, gồm các thông tin về tên của các công ty con, tỷ lệ sở hữu, mã số thuế và địa điểm của chúng.

  4. Công ty liên kết: bất kỳ công ty nào có mối quan hệ với công ty chính, thường là thông qua sở hữu chung hoặc liên doanh. Mục này giúp người dùng xác định các đối tác kinh doanh chính hoặc các doanh nghiệp khác được liên kết chặt chẽ với công ty.

  5. Công ty liên quan: hiển thị bất kỳ công ty nào khác có kết nối hoặc mối quan hệ với công ty chính, chẳng hạn như thông qua quyền sở hữu chung, giám đốc chung hoặc cộng tác kinh doanh. Bảng này cung cấp thông tin về tên của các công ty liên quan và các mối quan hệ tương ứng, chẳng hạn như số lượng Đồng Giám đốc, Đồng Cổ đông và Đồng Đại diện Pháp luật.

🟦
HÌnh 1: Quan hệ & Sở hữu